Sản phẩm
Sản phẩm mới
Thống kê truy cập
Trực tuyến : 6
Tổng truy cập : 352260
Cáp nén đa chủng loại chuyên dùng cẩu hàng
Cáp nén có ưu điểm là có lực kéo đứt khá cao,tiết diện cáp cho cùng diện tích lớn hơn cáp thông thường, cáp nén đặc biệt hơn cáp thông thường là được nén lại trước khi bó thành tao nhờ vậy khoảng trống bên trong cáp hầu như rất ít giúp cho bản thân sợi cáp ko bị biến dạng khi chịu tải,điều này cũng giúp bảo vệ và không bị hư hại các rãnh quay tời của thiết bị.
Compact 6x36WS + FC (Ungalvanized and Galvanized) | |||||
Nominal Diameter | Approx. Weight | Nominal Tensile Strength of Rope | |||
mm | kg/100m | 1570 (MPA) | 1670 (MPA) | 1770 (MPA) | 1960 (MPA) |
6 | 13.70 | 18.60 | 19.80 | 21.00 | 23.20 |
8 | 24.30 | 33.20 | 35.30 | 37.40 | 4.40 |
9 | 30.80 | 42.00 | 44.60 | 47.30 | 52.30 |
10 | 38.00 | 51.80 | 55.10 | 58.40 | 64.70 |
11 | 46.00 | 62.70 | 66.70 | 70.70 | 78.20 |
12 | 54.70 | 74.60 | 79.40 | 84.10 | 93.10 |
13 | 64.20 | 87.60 | 93.10 | 98.70 | 109.00 |
14 | 74.50 | 102.00 | 108.00 | 114.00 | 127.00 |
16 | 97.30 | 133.00 | 141.00 | 150.00 | 166.00 |
18 | 123.00 | 168.00 | 179.00 | 189.00 | 210.00 |
20 | 152.00 | 207.00 | 220.00 | 234.00 | 259.00 |
22 | 184.00 | 251.00 | 267.00 | 283.00 | 313.00 |
24 | 219.00 | 298.00 | 317.00 | 336.00 | 373.00 |
26 | 257.00 | 350.00 | 373.00 | 395.00 | 437.00 |
28 | 296.00 | 406.00 | 432.00 | 458.00 | 507.00 |
30 | 342.00 | 466.00 | 496.00 | 526.00 | 582.00 |
32 | 389.00 | 531.00 | 564.00 | 598.00 | 662.00 |
34 | 439.00 | 599.00 | 673.00 | 675.00 | 748.00 |
36 | 492.00 | 671.00 | 714.00 | 757.00 | 838.00 |
38 | 549.00 | 748.00 | 796.00 | 843.00 | 934.00 |
40 | 608.00 | 829.00 | 882.00 | 935.00 | 1030.00 |
42 | 670.00 | 914.00 | 972.00 | 1030.00 | 1140.00 |
44 | 736.00 | 1000.00 | 1070.00 | 1130.00 | 1250.00 |
46 | 804.00 | 1100.00 | 1170.00 | 1240.00 | 1370.00 |
48 | 876.00 | 1190.00 | 1270.00 | 1350.00 | 1490.00 |
50 | 950.00 | 1300.00 | 1380.00 | 1460.00 | 1620.00 |