Sản phẩm
Sản phẩm mới
Thống kê truy cập
Trực tuyến : 4
Tổng truy cập : 352094
SẢN PHẨM TỜI QUAY TAY CỦA CHÚNG TÔI | ||||||
Số TT | Tên sản phẩm (N) | Trọng tải kg | Dây cáp (m) | Số cái /Thùng | Sơn - Mạ | Ghi chú |
1 | Tời 600LBS | 272 | 8 | 10 | Mạ | Không cáp |
2 | Tời 800LBS | 363 | 8 | 10 | Mạ | Không cáp |
3 | Tời 1000LBS | 454 | 8 | 6 | Mạ | Không cáp |
4 | Tời 600LBS | 272 | 8 | 6 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
5 | Tời 800LBS | 363 | 10 | 6 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
6 | Tời 1000LBS | 454 | 10 | 6 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
7 | Tời 1200LBS | 544 | 10 | 6 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
8 | Tời 1400LBS | 635 | 10 | 6 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
9 | Tời 1600LBS | 726 | 10 | 4 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
10 | Tời 1800LBS | 816 | 10 | 4 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
11 | Tời 2000LBS | 907 | 10 | 4 | Sơn tỉnh điện | Có cáp |
12 | Tời 2500LBS | 1,134 | 10 | 4 | Sơn tỉnh điện |